|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuôn trăng
![](img/dict/02C013DD.png) | [khuôn trăng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cũ,văn chương) Fair face | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du) | | A fair plump face. |
(cũ,văn chương) Fair face "Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
A fair plump face
|
|
|
|